tiếng Việt | vie-000 |
tượng hình |
English | eng-000 | iconology |
English | eng-000 | imagery |
English | eng-000 | pictographic |
français | fra-000 | figuratif |
français | fra-000 | figuré |
français | fra-000 | hiéroglyphique |
français | fra-000 | pictographique |
italiano | ita-000 | figurativo |
русский | rus-000 | изобразительный |
tiếng Việt | vie-000 | diễn tả bằng hình |
tiếng Việt | vie-000 | hình chạm |
tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | đồ khắc |
𡨸儒 | vie-001 | 象形 |