tiếng Việt | vie-000 |
nét để nhận dạng |
English | eng-000 | identification |
English | eng-000 | identity |
tiếng Việt | vie-000 | cá tính |
tiếng Việt | vie-000 | nét để nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | nét để nhận diện |
tiếng Việt | vie-000 | nét để nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |