tiếng Việt | vie-000 |
coi như nhau |
English | eng-000 | identify |
italiano | ita-000 | immedesimare |
русский | rus-000 | отождествлять |
tiếng Việt | vie-000 | làm đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | xem như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất hóa |