| tiếng Việt | vie-000 |
| không chạy | |
| English | eng-000 | idle |
| English | eng-000 | inoperative |
| English | eng-000 | lock |
| bokmål | nob-000 | streike |
| bokmål | nob-000 | stå |
| русский | rus-000 | вялый |
| русский | rus-000 | замирать |
| русский | rus-000 | неладно |
| русский | rus-000 | неладный |
| русский | rus-000 | простаивать |
| русский | rus-000 | разлаживаться |
| tiếng Việt | vie-000 | hâm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm việc |
| tiếng Việt | vie-000 | không sản xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | không trôi chảy |
| tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | không vận động được |
| tiếng Việt | vie-000 | không ổn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | trục trặc |
| tiếng Việt | vie-000 | đình lại |
| tiếng Việt | vie-000 | để không |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |
| tiếng Việt | vie-000 | ế |
| tiếng Việt | vie-000 | ế ẩm |
