tiếng Việt | vie-000 |
kíp nổ |
English | eng-000 | detonator |
English | eng-000 | fuse |
English | eng-000 | igniter |
English | eng-000 | percussion cap |
English | eng-000 | primer |
français | fra-000 | détonateur |
italiano | ita-000 | detonatore |
italiano | ita-000 | innesco |
русский | rus-000 | детонатор |
русский | rus-000 | капсюль |
tiếng Việt | vie-000 | kíp |
tiếng Việt | vie-000 | lôi quản |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi nổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi thuốc nổ |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | đê-tô |