tiếng Việt | vie-000 |
sự không biết |
English | eng-000 | ignorance |
English | eng-000 | ignorantness |
English | eng-000 | incognizance |
English | eng-000 | nescience |
English | eng-000 | unacquaintance |
English | eng-000 | unawareness |
English | eng-000 | unconsciousness |
français | fra-000 | ignorance |
français | fra-000 | inaccessibilité |
français | fra-000 | inconnaissance |
français | fra-000 | méconnaissance |
bokmål | nob-000 | uvitenhet |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hay |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hiểu được |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không tự giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngu dốt |