tiếng Việt | vie-000 |
buồn bực |
English | eng-000 | ill-humoured |
English | eng-000 | sad and fretty |
English | eng-000 | spleenful |
English | eng-000 | spleenish |
English | eng-000 | spleeny |
English | eng-000 | splenetic |
English | eng-000 | splenetical |
русский | rus-000 | досада |
русский | rus-000 | нахмуренный |
русский | rus-000 | неприятность |
русский | rus-000 | угрюмый |
tiếng Việt | vie-000 | bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | cau có |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cáu kỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | khó đăm đăm |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | phiền lòng |
tiếng Việt | vie-000 | rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | u buồn |
tiếng Việt | vie-000 | u uất |
tiếng Việt | vie-000 | đau buồn |