tiếng Việt | vie-000 |
phản ánh |
Universal Networking Language | art-253 | reflect(icl>emit>be,plt>uw,plf>uw,obj>thing) |
English | eng-000 | image |
English | eng-000 | mirror |
English | eng-000 | recount |
English | eng-000 | reflect |
English | eng-000 | reglect |
English | eng-000 | tell ingorm |
français | fra-000 | reflet |
français | fra-000 | refléter |
italiano | ita-000 | riflettere |
italiano | ita-000 | rispecchiare |
bokmål | nob-000 | reflektere |
русский | rus-000 | выражать |
русский | rus-000 | изображать |
русский | rus-000 | отображать |
русский | rus-000 | отображение |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | отражаться |
русский | rus-000 | отражение |
русский | rus-000 | отсвет |
русский | rus-000 | отсвечивать |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | hắt |
tiếng Việt | vie-000 | hắt bóng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | in bóng |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ lại |
tiếng Việt | vie-000 | phản chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phản xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phản ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tái thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tái tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh |
𡨸儒 | vie-001 | 反映 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | terbayang |