tiếng Việt | vie-000 |
tưởng tượng ra |
English | eng-000 | image |
français | fra-000 | rêver |
русский | rus-000 | выдумывать |
русский | rus-000 | надуманный |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | không thật |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát minh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chế ra |