tiếng Việt | vie-000 |
tượng trưng cho |
English | eng-000 | image |
English | eng-000 | represent |
français | fra-000 | symboliser |
italiano | ita-000 | figurare |
bokmål | nob-000 | symbolisere |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện cho |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng cho |
tiếng Việt | vie-000 | là hiện thân của |
tiếng Việt | vie-000 | là tượng trưng của |
tiếng Việt | vie-000 | là điển hình của |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu cho |
tiếng Việt | vie-000 | tương ứng với |