tiếng Việt | vie-000 |
sự hít |
English | eng-000 | imbibition |
English | eng-000 | imbibitional |
English | eng-000 | smell |
English | eng-000 | sniff |
français | fra-000 | humage |
français | fra-000 | inhalation |
français | fra-000 | reniflement |
italiano | ita-000 | inalazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngửi |
tiếng Việt | vie-000 | sự uống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hít |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng hít vào |