tiếng Việt | vie-000 |
lợp |
U+ | art-254 | 7B20 |
普通话 | cmn-000 | 笠 |
國語 | cmn-001 | 笠 |
Hànyǔ | cmn-003 | lì |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | imbricate |
English | eng-000 | roof |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | imbriqué |
日本語 | jpn-000 | 笠 |
Nihongo | jpn-001 | kasa |
Nihongo | jpn-001 | ryuu |
한국어 | kor-000 | 립 |
한국어 | kor-000 | 입 |
Hangungmal | kor-001 | lip |
韓國語 | kor-002 | 笠 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 笠 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | lip |
русский | rus-000 | крыть |
русский | rus-000 | перекрывать |
русский | rus-000 | перекрытие |
русский | rus-000 | покрываться |
русский | rus-000 | покрытие |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che lại |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | lợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | mạ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ lại |
tiếng Việt | vie-000 | thếp |
tiếng Việt | vie-000 | trùm |
tiếng Việt | vie-000 | xuy |
tiếng Việt | vie-000 | xếp gối lên nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xếp lợp |
tiếng Việt | vie-000 | đậy |
tiếng Việt | vie-000 | đậy lại |
tiếng Việt | vie-000 | đắp |
𡨸儒 | vie-001 | 笠 |
廣東話 | yue-000 | 笠 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lap1 |
广东话 | yue-004 | 笠 |