tiếng Việt | vie-000 |
thấm nhuần |
беларуская | bel-000 | пераварваць |
English | eng-000 | digest |
English | eng-000 | grasp |
English | eng-000 | imbrue |
English | eng-000 | seize |
français | fra-000 | imbu |
français | fra-000 | respirer |
français | fra-000 | être imprégné |
français | fra-000 | être pénétré |
italiano | ita-000 | imbevuto |
русский | rus-000 | впитывать |
русский | rus-000 | впитываться |
русский | rus-000 | овладевать |
русский | rus-000 | овладение |
русский | rus-000 | осваиваться |
русский | rus-000 | переваривать |
русский | rus-000 | проникаться |
русский | rus-000 | усваивать |
русский | rus-000 | усвоение |
español | spa-000 | digerir |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | nhiễm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | quán triệt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hóa |