tiếng Việt | vie-000 |
noi gương |
English | eng-000 | imitate |
français | fra-000 | prendre exemple sur |
français | fra-000 | suivre l’exemple |
italiano | ita-000 | imitare |
bokmål | nob-000 | foregå |
русский | rus-000 | перенимать |
русский | rus-000 | позаимствовать |
русский | rus-000 | равняться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | cố cho bằng được |
tiếng Việt | vie-000 | cố theo gương |
tiếng Việt | vie-000 | cố theo kịp |
tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
tiếng Việt | vie-000 | làm gương |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo noi gót |
tiếng Việt | vie-000 | theo gương |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | vay mượn |