tiếng Việt | vie-000 |
tính vô hình |
English | eng-000 | immateriality |
English | eng-000 | incorporeality |
English | eng-000 | incorporeity |
English | eng-000 | invisibility |
English | eng-000 | invisible |
English | eng-000 | invisibleness |
tiếng Việt | vie-000 | tính phi vật chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô thể |