PanLinx

tiếng Việtvie-000
chưa chín muồi
Englisheng-000immature
Englisheng-000unripe
русскийrus-000недозрелый
русскийrus-000незрелый
tiếng Việtvie-000chưa chín chắn
tiếng Việtvie-000chưa già dặn
tiếng Việtvie-000chưa thật chín
tiếng Việtvie-000chưa trưởng thành
tiếng Việtvie-000còn non nớt
tiếng Việtvie-000non dại
tiếng Việtvie-000non nớt
tiếng Việtvie-000non yếu


PanLex

PanLex-PanLinx