tiếng Việt | vie-000 |
tính vô hạn |
English | eng-000 | immeasurability |
English | eng-000 | immeasurableness |
English | eng-000 | indeterminateness |
English | eng-000 | indetermination |
English | eng-000 | infiniteness |
English | eng-000 | limitlessness |
English | eng-000 | unlimitedness |
français | fra-000 | infinitude |
français | fra-000 | infinité |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | tính không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tận |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô định |