tiếng Việt | vie-000 |
gần nhất |
English | eng-000 | immediate |
English | eng-000 | proximate |
bokmål | nob-000 | førstkommende |
русский | rus-000 | ближный |
tiếng Việt | vie-000 | cận nhất |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sát cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sát gần |