tiếng Việt | vie-000 |
sắp xảy ra |
English | eng-000 | imminent |
English | eng-000 | instant |
français | fra-000 | imminent |
français | fra-000 | se préparer |
italiano | ita-000 | alle porte |
italiano | ita-000 | incombente |
italiano | ita-000 | prepararsi |
italiano | ita-000 | veniente |
italiano | ita-000 | vicino |
bokmål | nob-000 | nær |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần tới |
tiếng Việt | vie-000 | gần đến |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra đến nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đến nơi |