tiếng Việt | vie-000 |
không thể nguôi |
Universal Networking Language | art-253 | inconsolable(icl>adj,ant>consolable) |
English | eng-000 | immitigable |
English | eng-000 | inconsolable |
français | fra-000 | inconsolable |
русский | rus-000 | неутешный |
tiếng Việt | vie-000 | không thể dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể giải khây |