tiếng Việt | vie-000 |
sự đồi bại |
English | eng-000 | corruptness |
English | eng-000 | immorality |
English | eng-000 | perversion |
English | eng-000 | pravity |
English | eng-000 | putrefaction |
English | eng-000 | putridness |
English | eng-000 | vice |
English | eng-000 | viciousness |
français | fra-000 | démoralisation |
français | fra-000 | dépravation |
français | fra-000 | iniquité |
français | fra-000 | perversité |
français | fra-000 | pervertissement |
français | fra-000 | prostitution |
français | fra-000 | vice |
italiano | ita-000 | corruttela |
italiano | ita-000 | corruzione |
italiano | ita-000 | malcostume |
italiano | ita-000 | putrefazione |
bokmål | nob-000 | fordervelse |
tiếng Việt | vie-000 | băng hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bại hoại |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lầm đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái luân lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | sự trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ô danh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồi truỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồi trụy |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | điều bất chính |