tiếng Việt | vie-000 |
làm sút kém |
Universal Networking Language | art-253 | impair(icl>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | impair |
français | fra-000 | entraver |
italiano | ita-000 | logorare |
русский | rus-000 | ухудшать |
tiếng Việt | vie-000 | làm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm sờn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | merosakkan |