PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự không kiên tâm
Englisheng-000impatience
Englisheng-000impatientness
tiếng Việtvie-000sự thiếu kiên nhẫn
tiếng Việtvie-000tính hay sốt ruột
tiếng Việtvie-000tính nóng vội
tiếng Việtvie-000tính nôn nóng


PanLex

PanLex-PanLinx