tiếng Việt | vie-000 |
cầm cố |
English | eng-000 | impawn |
English | eng-000 | impledge |
English | eng-000 | mortgage |
English | eng-000 | mortgagee |
English | eng-000 | pledge |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | hypothécaire |
français | fra-000 | hypothéquer |
italiano | ita-000 | ipotecare |
русский | rus-000 | залог |
русский | rus-000 | залоговый |
русский | rus-000 | ипотека |
русский | rus-000 | ипотечный |
tiếng Việt | vie-000 | cầm |
tiếng Việt | vie-000 | cầm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | thế |
tiếng Việt | vie-000 | thế nợ |
tiếng Việt | vie-000 | đợ |