| tiếng Việt | vie-000 |
| túng thiếu | |
| English | eng-000 | impecunious |
| English | eng-000 | penurious |
| English | eng-000 | want |
| français | fra-000 | besogneux |
| français | fra-000 | serré |
| français | fra-000 | étroitement |
| français | fra-000 | être dans l’embarras |
| français | fra-000 | être à l’étroit |
| русский | rus-000 | бедность |
| русский | rus-000 | нехватка |
| русский | rus-000 | нужда |
| tiếng Việt | vie-000 | bần cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | eo hẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | khan hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo nàn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo túng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu hụt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu thốn |
| tiếng Việt | vie-000 | túng bấn |
