PanLinx

tiếng Việtvie-000
treo lơ lửng
Englisheng-000impend
Englisheng-000impending
Englisheng-000poise
Englisheng-000suspend
русскийrus-000висеть
русскийrus-000виснуть
русскийrus-000нависать
русскийrus-000повисать
русскийrus-000свеситься
русскийrus-000свисать
tiếng Việtvie-000buông thõng
tiếng Việtvie-000buông xuống
tiếng Việtvie-000chơi vơi
tiếng Việtvie-000lửng lơ
tiếng Việtvie-000rủ
tiếng Việtvie-000rủ xuống
tiếng Việtvie-000treo
tiếng Việtvie-000treo lòng thòng
tiếng Việtvie-000treo lửng lơ
tiếng Việtvie-000để lơ lửng


PanLex

PanLex-PanLinx