tiếng Việt | vie-000 |
treo lơ lửng |
English | eng-000 | impend |
English | eng-000 | impending |
English | eng-000 | poise |
English | eng-000 | suspend |
русский | rus-000 | висеть |
русский | rus-000 | виснуть |
русский | rus-000 | нависать |
русский | rus-000 | повисать |
русский | rus-000 | свеситься |
русский | rus-000 | свисать |
tiếng Việt | vie-000 | buông thõng |
tiếng Việt | vie-000 | buông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chơi vơi |
tiếng Việt | vie-000 | lửng lơ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | treo |
tiếng Việt | vie-000 | treo lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | treo lửng lơ |
tiếng Việt | vie-000 | để lơ lửng |