tiếng Việt | vie-000 |
khẩn thiết |
English | eng-000 | imperative |
English | eng-000 | sorely |
English | eng-000 | very pressing |
English | eng-000 | very urgent |
français | fra-000 | impérieux |
français | fra-000 | instant |
français | fra-000 | pressant |
italiano | ita-000 | prepotente |
русский | rus-000 | настоятельный |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
𡨸儒 | vie-001 | 懇切 |
𡨸儒 | vie-001 | 緊切 |