tiếng Việt | vie-000 |
thống soái |
English | eng-000 | imperator |
English | eng-000 | imperatorial |
français | fra-000 | entité suprême |
français | fra-000 | généralissime |
français | fra-000 | élément suprême |
русский | rus-000 | военачаник |
русский | rus-000 | полководец |
русский | rus-000 | фельдмаршал |
tiếng Việt | vie-000 | Impêrato |
tiếng Việt | vie-000 | thống chế |
tiếng Việt | vie-000 | thống lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | thống tướng |
tiếng Việt | vie-000 | tướng lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tướng soái |