tiếng Việt | vie-000 |
chưa hoàn thành |
English | eng-000 | imperfect |
English | eng-000 | imperfective |
English | eng-000 | incomplete |
English | eng-000 | uncompleted |
English | eng-000 | undischarged |
English | eng-000 | unfinished |
English | eng-000 | unwrought |
français | fra-000 | inachevé |
italiano | ita-000 | incompiuto |
bokmål | nob-000 | uferdig |
bokmål | nob-000 | uforretta |
bokmål | nob-000 | uforrettet |
русский | rus-000 | недоработанный |
русский | rus-000 | неоконченный |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ dở |
tiếng Việt | vie-000 | chưa dứt |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hết |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm trọn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | chưa nhuần nhuyễn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa xong |
tiếng Việt | vie-000 | còn bỏ dở |
tiếng Việt | vie-000 | còn dở dang |
tiếng Việt | vie-000 | dở dang |