| tiếng Việt | vie-000 |
| nguy nga | |
| English | eng-000 | imperial |
| English | eng-000 | impressive |
| English | eng-000 | magnific |
| English | eng-000 | magnifical |
| English | eng-000 | magnificent |
| English | eng-000 | noble |
| English | eng-000 | nobly |
| English | eng-000 | palatial |
| English | eng-000 | splendid |
| English | eng-000 | superb |
| français | fra-000 | imposant |
| français | fra-000 | splendide |
| français | fra-000 | superbe |
| italiano | ita-000 | impressionante |
| italiano | ita-000 | superbo |
| русский | rus-000 | грандиозный |
| русский | rus-000 | царский |
| tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hùng tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | hùng vĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ vĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | như cung điện |
| tiếng Việt | vie-000 | như lâu đài |
| tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
| tiếng Việt | vie-000 | oai vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
| tiếng Việt | vie-000 | đường bệ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 巍峨 |
