tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa đế quốc |
Universal Networking Language | art-253 | imperialism(icl>control>thing) |
English | eng-000 | imperialism |
français | fra-000 | impérialisme |
português | por-000 | imperialismo |
русский | rus-000 | империализм |
русский | rus-000 | империалистический |
tiếng Việt | vie-000 | đế quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đế quốc chủ nghĩa |