| tiếng Việt | vie-000 |
| không thấm nước | |
| English | eng-000 | impermeable |
| English | eng-000 | waterproof |
| français | fra-000 | waterproof |
| italiano | ita-000 | impermeabile |
| русский | rus-000 | водонепроницаемый |
| русский | rus-000 | непромокаемый |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngấm nước |
| tiếng Việt | vie-000 | không thấm được |
