tiếng Việt | vie-000 |
sự xen vào |
English | eng-000 | impertinence |
English | eng-000 | impertinency |
English | eng-000 | impertinentness |
English | eng-000 | intercurrence |
English | eng-000 | interference |
English | eng-000 | intervention |
français | fra-000 | ingérence |
italiano | ita-000 | ingerenza |
italiano | ita-000 | interferenza |
italiano | ita-000 | intervento |
tiếng Việt | vie-000 | sự can dự |
tiếng Việt | vie-000 | sự can dự vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự chõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự dính vào |