tiếng Việt | vie-000 |
chõ vào |
English | eng-000 | impertinent |
English | eng-000 | nose |
English | eng-000 | poke |
italiano | ita-000 | immischiarsi |
русский | rus-000 | ввертывать |
русский | rus-000 | ввязываться |
русский | rus-000 | соваться |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp vào |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | chêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | chõ mũi vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |