tiếng Việt | vie-000 |
bất kính |
English | eng-000 | impious |
English | eng-000 | irreverent |
English | eng-000 | irreverential |
français | fra-000 | irrespectueusement |
français | fra-000 | irrespectueux |
français | fra-000 | irrévérencieux |
italiano | ita-000 | empio |
русский | rus-000 | непочтительность |
русский | rus-000 | непочтительный |
русский | rus-000 | неуважение |
русский | rus-000 | неуважительный |
русский | rus-000 | профанация |
tiếng Việt | vie-000 | báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bất hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn xược |
tiếng Việt | vie-000 | không kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không lễ phép |
tiếng Việt | vie-000 | không tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | vô lễ |
tiếng Việt | vie-000 | vô phép |
tiếng Việt | vie-000 | xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xấc láo |