tiếng Việt | vie-000 |
sự dính líu |
English | eng-000 | implication |
English | eng-000 | involvement |
English | eng-000 | touch |
italiano | ita-000 | implicazione |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên can |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên lụy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự mắc míu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | điều gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | điều ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn ý |