tiếng Việt | vie-000 |
thất sách |
English | eng-000 | impolitic |
English | eng-000 | unpolitic |
français | fra-000 | impolitique |
français | fra-000 | mal calculé |
tiếng Việt | vie-000 | không chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | không khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | vô chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
𡨸儒 | vie-001 | 失策 |