tiếng Việt | vie-000 |
có quan hệ tới |
English | eng-000 | import |
English | eng-000 | refer |
English | eng-000 | regard |
tiếng Việt | vie-000 | có dính dáng tới |
tiếng Việt | vie-000 | có liên quan tới |
tiếng Việt | vie-000 | cần đối với |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng đến |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp đến |