tiếng Việt | vie-000 |
có thế lực |
Universal Networking Language | art-253 | influential(icl>adj,ant>uninfluential) |
English | eng-000 | important |
English | eng-000 | influential |
français | fra-000 | influent |
français | fra-000 | puissant |
italiano | ita-000 | influente |
bokmål | nob-000 | mektig |
русский | rus-000 | влиятельный |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền thế |
tiếng Việt | vie-000 | có uy thế |
tiếng Việt | vie-000 | có uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | có ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | uy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | uy thế |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | berpengaruh |