tiếng Việt | vie-000 |
người nhập khẩu |
Universal Networking Language | art-253 | importer(icl>businessperson>thing) |
English | eng-000 | importer |
français | fra-000 | importateur |
italiano | ita-000 | importatore |
русский | rus-000 | импортер |
tiếng Việt | vie-000 | hãng nhập hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hãng nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | người nhập hàng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengimport |