tiếng Việt | vie-000 |
nhũng nhiễu |
English | eng-000 | harass |
English | eng-000 | importunate |
English | eng-000 | importune |
English | eng-000 | pester |
English | eng-000 | vexatious |
English | eng-000 | vexatory |
français | fra-000 | molester |
tiếng Việt | vie-000 | nài nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | đòi dai |
𡨸儒 | vie-001 | 宂擾 |