tiếng Việt | vie-000 |
bắt chịu |
English | eng-000 | impose |
français | fra-000 | assujettir |
français | fra-000 | charger |
français | fra-000 | gratifier |
français | fra-000 | grever |
français | fra-000 | infliger |
русский | rus-000 | налагать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt cáng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đài thọ |
tiếng Việt | vie-000 | bồi cho |