tiếng Việt | vie-000 |
quá quắt |
Universal Networking Language | art-253 | intolerable(icl>adj,ant>tolerable) |
English | eng-000 | exaggerated |
English | eng-000 | excessive |
English | eng-000 | impossible |
English | eng-000 | inordinate |
English | eng-000 | intolerable |
English | eng-000 | steep |
français | fra-000 | formidable |
français | fra-000 | intolérable |
français | fra-000 | terrible |
français | fra-000 | trop fort |
italiano | ita-000 | impossibile |
italiano | ita-000 | terribile |
русский | rus-000 | вопиющий |
русский | rus-000 | недопустимый |
русский | rus-000 | непомерный |
русский | rus-000 | отъявленный |
русский | rus-000 | чересчур |
русский | rus-000 | чрезмерно |
русский | rus-000 | чрезмерный |
español | spa-000 | intolerable |
tiếng Việt | vie-000 | hạng nặng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chơi |
tiếng Việt | vie-000 | không biết đều |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chịu được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể dung nạp |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | quá lắm |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá sá |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | quá tay |
tiếng Việt | vie-000 | quá to |
tiếng Việt | vie-000 | quá trời |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | quá ư |
tiếng Việt | vie-000 | thái quá |
tiếng Việt | vie-000 | đáo để |
tiếng Việt | vie-000 | đỗi |