tiếng Việt | vie-000 |
ông bầu |
English | eng-000 | impresari |
English | eng-000 | impresario |
English | eng-000 | manager |
English | eng-000 | patron |
English | eng-000 | showman |
English | eng-000 | skip |
français | fra-000 | impresario |
français | fra-000 | impressario |
français | fra-000 | manager |
русский | rus-000 | покровитель |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | người bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | người đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ông chủ |