tiếng Việt | vie-000 |
dấu in |
English | eng-000 | impression |
English | eng-000 | |
français | fra-000 | empreinte |
italiano | ita-000 | impressione |
русский | rus-000 | отпечаток |
русский | rus-000 | оттиск |
tiếng Việt | vie-000 | dấu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hằn |
tiếng Việt | vie-000 | dấu tích |
tiếng Việt | vie-000 | dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | dấu ấn |
tiếng Việt | vie-000 | nét |
tiếng Việt | vie-000 | vết |
tiếng Việt | vie-000 | vết hằn |
tiếng Việt | vie-000 | vết in |
tiếng Việt | vie-000 | vết tích |
tiếng Việt | vie-000 | vết ấn |