tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa ấn tượng |
English | eng-000 | impressionary |
English | eng-000 | impressionism |
English | eng-000 | impressionistic |
français | fra-000 | impressionnisme |
русский | rus-000 | импрессионизм |
русский | rus-000 | импрессионисткий |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng ấn tượng |