tiếng Việt | vie-000 |
o bế |
English | eng-000 | flatter |
English | eng-000 | imprison |
English | eng-000 | incarcerate |
English | eng-000 | pamper |
français | fra-000 | choyer |
français | fra-000 | dorloter |
русский | rus-000 | нежить |
tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |
tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |