tiếng Việt | vie-000 |
nghi vấn |
English | eng-000 | a doubtful question |
English | eng-000 | impugn |
English | eng-000 | impugnment |
English | eng-000 | interrogative |
English | eng-000 | oppugn |
français | fra-000 | douteux |
français | fra-000 | dubitatif |
français | fra-000 | dubitativement |
français | fra-000 | interrogatif |
français | fra-000 | question douteuse |
français | fra-000 | question à éclaircir |
italiano | ita-000 | indiziario |
italiano | ita-000 | interrogativo |
русский | rus-000 | сомневаться |
русский | rus-000 | сомнение |
tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
tiếng Việt | vie-000 | nghi hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | ngờ vực |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghi ngờ |
𡨸儒 | vie-001 | 疑問 |