tiếng Việt | vie-000 |
vào trong |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | inside |
English | eng-000 | into |
italiano | ita-000 | addentro |
bokmål | nob-000 | i |
bokmål | nob-000 | innom |
русский | rus-000 | вглубь |
русский | rus-000 | внутрь |
tiếng Việt | vie-000 | ghé vào |
tiếng Việt | vie-000 | theo chiều sâu |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | tạt vào |
tiếng Việt | vie-000 | vào |
tiếng Việt | vie-000 | vào sâu |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía trong |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong |