tiếng Việt | vie-000 |
cặp bến |
English | eng-000 | board |
English | eng-000 | breth |
English | eng-000 | come on board |
English | eng-000 | in |
français | fra-000 | aborder |
français | fra-000 | accoster |
русский | rus-000 | ошвартоваться |
русский | rus-000 | подчаливать |
русский | rus-000 | приваливать |
русский | rus-000 | приставать |
русский | rus-000 | причал |
русский | rus-000 | причаливать |
русский | rus-000 | причалный |
русский | rus-000 | пришвартовываться |
русский | rus-000 | швартоваться |
tiếng Việt | vie-000 | buộc lại |
tiếng Việt | vie-000 | cho ghé sát |
tiếng Việt | vie-000 | cập |
tiếng Việt | vie-000 | cập bến |
tiếng Việt | vie-000 | cặp |
tiếng Việt | vie-000 | ghé |
tiếng Việt | vie-000 | ghé bến |
tiếng Việt | vie-000 | ghé sát vào |
tiếng Việt | vie-000 | neo lại |
tiếng Việt | vie-000 | đậu lại |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
tiếng Việt | vie-000 | đến bến |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ lại |